Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se brosser


[se brosser]
tự động từ
chải quần áo của mình
Se brosser les cheveux
chải tóc
Se brosser les dents
đánh răng
(thân mật) nhịn (cái gì)
Se brosser le ventre
ôm bụng đói
Tu peux toujours te brosser
mày đừng hòng (được cái gì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.